Có 2 kết quả:
克日 kè rì ㄎㄜˋ ㄖˋ • 刻日 kè rì ㄎㄜˋ ㄖˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to set a date
(2) to set a time frame
(3) within a certain time limit
(2) to set a time frame
(3) within a certain time limit
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 克日[ke4 ri4]
Bình luận 0